Có 2 kết quả:
愣头儿青 lèng tóur qīng ㄌㄥˋ ㄑㄧㄥ • 愣頭兒青 lèng tóur qīng ㄌㄥˋ ㄑㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hothead
(2) rash individual
(2) rash individual
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hothead
(2) rash individual
(2) rash individual
Bình luận 0